Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gazebo



noun
a small roofed building affording shade and rest
Syn:
summerhouse
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
belvedere

Related search result for "gazebo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.