Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gatepost


noun
either of two posts that bound a gate (Freq. 2)
Hypernyms:
post
Hyponyms:
hinging post, swinging post, shutting post


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.