Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gatekeeper


noun
1. someone who controls access to something
- there are too many gatekeepers between the field officers and the chief
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. someone who guards an entrance
Syn:
doorkeeper, doorman, door guard, hall porter, porter, ostiary
Hypernyms:
guard
Hyponyms:
commissionaire, night porter, ticket collector, ticket taker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.