Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gasohol


noun
a gasoline substitute consisting of 90% gasoline and 10% grain alcohol from corn
Hypernyms:
fuel, hydrocarbon
Substance Meronyms:
gasoline, gasolene, gas, petrol, ethyl alcohol,
ethanol, fermentation alcohol, grain alcohol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.