Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gas pump


noun
a pump in a service station that draws gasoline from underground storage tanks
Syn:
gasoline pump, petrol pump, island dispenser
Hypernyms:
pump


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.