Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
garret


noun
floor consisting of open space at the top of a house just below roof;
often used for storage
Syn:
loft, attic
Derivationally related forms:
loft (for: loft)
Hypernyms:
floor, level, storey, story
Hyponyms:
cockloft, hayloft, haymow, mow
Part Holonyms:
house

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.