Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
garlic



noun
1. aromatic bulb used as seasoning
Syn:
ail
Derivationally related forms:
garlicky
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Hyponyms:
clove, garlic clove
Part Holonyms:
Allium sativum
2. bulbous herb of southern Europe widely naturalized;
bulb breaks up into separate strong-flavored cloves
Syn:
Allium sativum
Derivationally related forms:
garlicky
Hypernyms:
alliaceous plant
Part Meronyms:
ail

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garlic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.