Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
garibaldi


noun
a loose high-necked blouse with long sleeves;
styled after the red flannel shirts worn by Garibaldi's soldiers
Hypernyms:
blouse

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.