Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gari


noun
cassava with long tuberous edible roots and soft brittle stems;
used especially to make cassiri (an intoxicating drink) and tapioca
Syn:
bitter cassava, manioc, mandioc, mandioca, tapioca plant,
Manihot esculenta, Manihot utilissima
Hypernyms:
cassava, casava
Substance Meronyms:
cassiri
Part Meronyms:
cassava, manioc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.