Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gamete


noun
a mature sexual reproductive cell having a single set of unpaired chromosomes
Hypernyms:
reproductive cell, germ cell, sex cell
Hyponyms:
anisogamete, isogamete, sperm, sperm cell, spermatozoon,
spermatozoon, ovum, egg cell, spermatid, oosphere,
antherozoid, spermatozoid

Related search result for "gamete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.