Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gamelan


noun
a traditional Indonesian ensemble typically including many tuned percussion instruments including bamboo xylophones and wooden or bronze chimes and gongs
Regions:
Indonesia, Republic of Indonesia, Dutch East Indies
Hypernyms:
ensemble


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.