Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gallous


noun
alternative terms for gallows
Syn:
gallows tree, gallows-tree, gibbet
Derivationally related forms:
gibbet (for: gibbet)
Hypernyms:
gallows


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.