Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gala



noun
a gay festivity
Syn:
gala affair, jamboree, blowout
Hypernyms:
celebration, festivity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gala"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.