Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
futurity


noun
1. the time yet to come
Syn:
future, hereafter, time to come
Ant:
past (for: future)
Derivationally related forms:
future
Hypernyms:
time
Hyponyms:
kingdom come, by-and-by, offing, tomorrow, manana
2. the quality of being in or of the future
Ant:
pastness, presentness
Derivationally related forms:
future
Hypernyms:
timing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.