Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
future date


noun
a particular day in the future that is specified as the time something will happen
Hypernyms:
date


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.