Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fustian


noun
1. pompous or pretentious talk or writing
Syn:
bombast, rant, claptrap, blah
Derivationally related forms:
rant (for: rant), bombastic (for: bombast)
Hypernyms:
grandiosity, magniloquence, ornateness, grandiloquence, rhetoric
2. a strong cotton and linen fabric with a slight nap
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fustian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.