Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
furcation


noun
the place where something divides into branches
Syn:
forking
Derivationally related forms:
fork (for: forking), furcate
Hypernyms:
angular shape, angularity
Hyponyms:
bifurcation
Part Meronyms:
branch, leg, ramification

Related search result for "furcation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.