Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
funiculus


noun
1. the stalk of a plant ovule or seed
Syn:
funicle
Hypernyms:
stalk, stem
2. any of several body structure resembling a cord
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Hyponyms:
spinal cord, medulla spinalis, umbilical cord, umbilical, spermatic cord


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.