Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
funeral



noun
a ceremony at which a dead person is buried or cremated (Freq. 8)
- hundreds of people attended his funeral
Derivationally related forms:
funereal, funerary
Hypernyms:
ceremony, ceremonial, ceremonial occasion, observance
Hyponyms:
burial, entombment, inhumation, interment, sepulture, sky burial

Related search result for "funeral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.