Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fundraiser


noun
1. someone who solicits financial contributions
Hypernyms:
solicitor, canvasser
2. a social function that is held for the purpose of raising money
Hypernyms:
affair, occasion, social occasion, function, social function


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.