Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
full-dress


adjective
1. suitable for formal occasions
- formal wear
- a full-dress uniform
- dress shoes
Syn:
dress
Similar to:
formal
2. (of an occasion) requiring formal clothes
- a dress dinner
- a full-dress ceremony
Syn:
dress
Similar to:
formal
3. complete in every respect
- a full-dress debate
- a full-dress investigation
Similar to:
complete

Related search result for "full-dress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.