Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fudge factor


noun
a quantity that is added or subtracted in order to increase the accuracy of a scientific measure
Syn:
correction
Hypernyms:
indefinite quantity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.