Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
friar preacher


noun
a Roman Catholic friar wearing the black mantle of the Dominican order
Syn:
Dominican, Black Friar, Blackfriar
Hypernyms:
friar, mendicant
Instance Hyponyms:
Savonarola, Girolamo Savonarola
Member Holonyms:
Dominican order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.