Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
freight rate


noun
the charge for transporting something by common carrier
- we pay the freight
- the freight rate is usually cheaper
Syn:
freight, freightage
Derivationally related forms:
freight (for: freightage), freight (for: freight)
Hypernyms:
rate, charge per unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.