Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fraternisation


noun
associating with others in a brotherly or friendly way;
especially with an enemy (Freq. 1)
Syn:
fraternization
Derivationally related forms:
fraternise, fraternize (for: fraternization)
Hypernyms:
association


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.