Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fragility


noun
1. quality of being easily damaged or destroyed
Syn:
breakability, frangibleness, frangibility
Derivationally related forms:
frangible (for: frangibility), frangible (for: frangibleness), breakable (for: breakability), fragile
Hypernyms:
vulnerability
2. lack of physical strength
Syn:
delicacy
Hypernyms:
weakness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fragility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.