Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foxtail barley


noun
barley grown for its highly ornamental flower heads with delicate long silky awns;
North America and northeastern Asia
Syn:
squirreltail barley, squirreltail grass, Hordeum jubatum
Hypernyms:
barley


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.