Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fortnight



noun
a period of fourteen consecutive days
- most major tennis tournaments last a fortnight
Syn:
two weeks
Derivationally related forms:
fortnightly
Hypernyms:
time period, period of time, period

Related search result for "fortnight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.