Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreknowledge


noun
knowledge of an event before it occurs (Freq. 1)
Syn:
precognition
Hypernyms:
clairvoyance, second sight, extrasensory perception, E.S.P., ESP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.