Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
football team


noun
a team that plays football (Freq. 3)
Syn:
eleven
Hypernyms:
team, squad
Member Holonyms:
football league
Member Meronyms:
linebacker, line backer, quarterback, signal caller, field general,
fullback, halfback, tailback, wingback, center, guard,
tackle, end, backfield, secondary, linemen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.