Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flying cat


noun
1. arboreal nocturnal mammal of southeast Asia and the Philippines resembling a lemur and having a fold of skin on each side from neck to tail that is used for long gliding leaps
Syn:
flying lemur, colugo
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal
Hyponyms:
Cynocephalus variegatus
Member Holonyms:
Cynocephalus, genus Cynocephalus
2. East Indian flying squirrel
Syn:
taguan, flying marmot, Petaurista petaurista
Hypernyms:
Asiatic flying squirrel
Member Holonyms:
Petaurista, genus Petaurista


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.