Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fluorine



noun
a nonmetallic univalent element belonging to the halogens;
usually a yellow irritating toxic flammable gas;
a powerful oxidizing agent;
recovered from fluorite or cryolite or fluorapatite (Freq. 1)
Syn:
F, atomic number 9
Hypernyms:
chemical element, element, gas, halogen
Substance Holonyms:
fluorite, fluorspar, fluor, fluorapatite, cryolite, Greenland spar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fluorine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.