Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flowerbed



noun
a bed in which flowers are growing (Freq. 1)
Syn:
flower bed, bed of flowers
Hypernyms:
bed
Hyponyms:
rose bed, bed of roses, tulip bed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.