Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
floatation


noun
1. the phenomenon of floating (remaining on the surface of a liquid without sinking)
Syn:
flotation
Derivationally related forms:
float, float (for: flotation)
Hypernyms:
physical phenomenon
2. financing a commercial enterprise by bond or stock shares
Syn:
flotation
Hypernyms:
finance

Related search result for "floatation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.