Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flintlock


noun
1. a muzzle loader that had a flintlock type of gunlock
Syn:
firelock
Hypernyms:
muzzle loader
2. an obsolete gunlock that has flint embedded in the hammer;
the flint makes a spark that ignites the charge
Hypernyms:
gunlock, firing mechanism
Part Holonyms:
firelock
Part Meronyms:
gunflint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.