Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flack catcher


noun
a slick spokesperson who can turn any criticism to the advantage of their employer
Syn:
flak catcher, flak, flack
Hypernyms:
spokesperson, interpreter, representative, voice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.