Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fish meal


noun
ground dried fish used as fertilizer and as feed for domestic livestock
Hypernyms:
organic, organic fertilizer, organic fertiliser, feed, provender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.