Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fiscal


adjective
involving financial matters (Freq. 3)
- fiscal responsibility
Syn:
financial
Ant:
nonfinancial (for: financial)
Pertains to noun:
finance (for: financial), finance
Derivationally related forms:
finance (for: financial), fisc

Related search result for "fiscal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.