Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fire sale


noun
1. a sale of assets at very low prices typically when the seller faces bankruptcy
Hypernyms:
sale, cut-rate sale, sales event
2. a sale of merchandise supposedly damaged by fire
Hypernyms:
sale, cut-rate sale, sales event

Related search result for "fire sale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.