Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finishing coat


noun
1. the final coat of paint
Syn:
finish coat
Hypernyms:
coat of paint
2. the final coating of plaster applied to walls and ceilings
- we can't paint until they put on the finishing coat
Syn:
finish coat
Hypernyms:
coating, coat, plaster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.