Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finesse


noun
subtly skillful handling of a situation
Syn:
delicacy, diplomacy, discreetness
Derivationally related forms:
discreet (for: discreetness), diplomatic (for: diplomacy), diplomatical (for: diplomacy)
Hypernyms:
tact, tactfulness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finesse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.