Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finagle


verb
achieve something by means of trickery or devious methods
Syn:
wangle, manage
Derivationally related forms:
finagler, wangle (for: wangle), wangler (for: wangle), wangling (for: wangle)
Hypernyms:
achieve, accomplish, attain, reach
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s somebody something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finagle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.