Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fiftieth


I - noun
position 50 in a countable series of things
Hypernyms:
rank

II - adjective
the ordinal number of fifty in counting order (Freq. 1)
Syn:
50th
Similar to:
ordinal

Related search result for "fiftieth"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fiftieth"
    fifth fiftieth

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.