Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field trip


noun
a group excursion (to a museum or the woods or some historic place) for firsthand examination
Hypernyms:
excursion, jaunt, outing, junket, pleasure trip,
expedition, sashay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.