Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field of view


noun
the area that is visible (as through an optical instrument)
Syn:
field
Hypernyms:
visual percept, visual image
Hyponyms:
microscopic field, operative field


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.