Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fidelity


noun
1. accuracy with which an electronic system reproduces the sound or image of its input signal (Freq. 1)
Hypernyms:
accuracy, truth
2. the quality of being faithful
Syn:
faithfulness
Ant:
unfaithfulness (for: faithfulness), infidelity
Derivationally related forms:
faithful (for: faithfulness)
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
constancy, dedication, loyalty, trueness
Attrubites:
faithful, unfaithful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fidelity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.