Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feudal


adjective
of or relating to or characteristic of feudalism (Freq. 1)
Syn:
feudalistic
Pertains to noun:
feudalism (for: feudalistic), feudalism
Derivationally related forms:
feudalism (for: feudalistic), feudalism

Related search result for "feudal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.