Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fenestra


noun
a small opening covered with membrane (especially one in the bone between the middle and inner ear)
Topics:
otology
Hypernyms:
orifice, opening, porta
Hyponyms:
fenestra ovalis, fenestra vestibuli, oval window, fenestra of the vestibule, fenestra rotunda,
fenestra cochleae, round window, fenestra of the cochlea
Part Holonyms:
ear

Related search result for "fenestra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.