Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
femtometer


noun
a metric unit of length equal to one quadrillionth of a meter
Syn:
femtometre, fermi
Hypernyms:
metric linear unit
Part Holonyms:
picometer, picometre, micromicron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.