Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
femininity


noun
the trait of behaving in ways considered typical for women (Freq. 1)
Syn:
muliebrity
Ant:
masculinity
Derivationally related forms:
feminine
Hypernyms:
trait
Hyponyms:
womanliness, womanlike, ladylikeness, maidenliness, girlishness,
effeminacy, effeminateness, sissiness, softness, womanishness, unmanliness

Related search result for "femininity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.